Translation meaning & definition of the word "celibacy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "celibacy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Celibacy
[Sống độc thân]/sɛləbəsi/
noun
1. An unmarried status
- synonym:
- celibacy
1. Một tình trạng chưa lập gia đình
- từ đồng nghĩa:
- độc thân
2. Abstaining from sexual relations (as because of religious vows)
- synonym:
- chastity ,
- celibacy ,
- sexual abstention
2. Kiêng quan hệ tình dục (vì lời thề tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- khiết tịnh ,
- độc thân ,
- kiêng quan hệ tình dục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English