Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "celestial" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên văn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Celestial

[Thiên thể]
/səlɛsʧəl/

adjective

1. Of or relating to the sky

  • "Celestial map"
  • "A heavenly body"
    synonym:
  • celestial
  • ,
  • heavenly

1. Hoặc liên quan đến bầu trời

  • "Bản đồ thiên thể"
  • "Một thiên thể"
    từ đồng nghĩa:
  • thiên thể
  • ,
  • thiên đàng

2. Relating to or inhabiting a divine heaven

  • "Celestial beings"
  • "Heavenly hosts"
    synonym:
  • celestial
  • ,
  • heavenly

2. Liên quan đến hoặc sinh sống trên một thiên đường thiêng liêng

  • "Chúng sinh"
  • "Chủ nhà trên trời"
    từ đồng nghĩa:
  • thiên thể
  • ,
  • thiên đàng

3. Of heaven or the spirit

  • "Celestial peace"
  • "Ethereal melodies"
  • "The supernal happiness of a quiet death"
    synonym:
  • celestial
  • ,
  • ethereal
  • ,
  • supernal

3. Của thiên đường hay tinh thần

  • "Hòa bình thiên thể"
  • "Giai điệu thanh tao"
  • "Hạnh phúc siêu nhiên của một cái chết lặng lẽ"
    từ đồng nghĩa:
  • thiên thể
  • ,
  • thanh tao
  • ,
  • siêu nhiên