Translation meaning & definition of the word "celery" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "celery" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Celery
[Cần tây]/sɛləri/
noun
1. Widely cultivated herb with aromatic leaf stalks that are eaten raw or cooked
- synonym:
- celery ,
- cultivated celery ,
- Apium graveolens dulce
1. Thảo mộc được trồng rộng rãi với thân lá thơm được ăn sống hoặc nấu chín
- từ đồng nghĩa:
- cần tây ,
- trồng cần tây ,
- Apium graveolens dulce
2. Stalks eaten raw or cooked or used as seasoning
- synonym:
- celery
2. Thân cây ăn sống hoặc nấu chín hoặc sử dụng làm gia vị
- từ đồng nghĩa:
- cần tây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English