Translation meaning & definition of the word "celebrity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người nổi tiếng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Celebrity
[Người nổi tiếng]/səlɛbrɪti/
noun
1. A widely known person
- "He was a baseball celebrity"
- synonym:
- celebrity ,
- famous person
1. Một người được biết đến rộng rãi
- "Anh ấy là một người nổi tiếng bóng chày"
- từ đồng nghĩa:
- người nổi tiếng
2. The state or quality of being widely honored and acclaimed
- synonym:
- fame ,
- celebrity ,
- renown
2. Nhà nước hoặc chất lượng được tôn vinh rộng rãi và được hoan nghênh
- từ đồng nghĩa:
- danh tiếng ,
- người nổi tiếng ,
- nổi tiếng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English