Translation meaning & definition of the word "cede" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cede" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cede
[Cede]/sid/
verb
1. Give over
- Surrender or relinquish to the physical control of another
- synonym:
- concede ,
- yield ,
- cede ,
- grant
1. Từ bỏ
- Đầu hàng hoặc từ bỏ sự kiểm soát vật lý của người khác
- từ đồng nghĩa:
- thừa nhận ,
- năng suất ,
- nhượng lại ,
- cấp
2. Relinquish possession or control over
- "The squatters had to surrender the building after the police moved in"
- synonym:
- surrender ,
- cede ,
- deliver ,
- give up
2. Từ bỏ quyền sở hữu hoặc kiểm soát
- "Các phi đội đã phải đầu hàng tòa nhà sau khi cảnh sát chuyển đến"
- từ đồng nghĩa:
- đầu hàng ,
- nhượng lại ,
- giao hàng ,
- từ bỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English