Translation meaning & definition of the word "cavity" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "khoang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cavity
[Khoang]/kævəti/
noun
1. A sizeable hole (usually in the ground)
- "They dug a pit to bury the body"
- synonym:
- pit ,
- cavity
1. Một lỗ lớn (thường là trên mặt đất)
- "Họ đào hố chôn xác"
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- khoang
2. Space that is surrounded by something
- synonym:
- cavity ,
- enclosed space
2. Không gian được bao quanh bởi một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- khoang ,
- không gian kín
3. Soft decayed area in a tooth
- Progressive decay can lead to the death of a tooth
- synonym:
- cavity ,
- caries ,
- dental caries ,
- tooth decay
3. Khu vực sâu mềm trong một chiếc răng
- Sâu răng tiến triển có thể dẫn đến cái chết của một chiếc răng
- từ đồng nghĩa:
- khoang ,
- sâu răng
4. (anatomy) a natural hollow or sinus within the body
- synonym:
- cavity ,
- bodily cavity ,
- cavum
4. (giải phẫu) một lỗ rỗng hoặc xoang tự nhiên trong cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- khoang ,
- khoang cơ thể ,
- cavum
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English