Translation meaning & definition of the word "cavern" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cavern" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cavern
[Hang động]/kævərn/
noun
1. Any large dark enclosed space
- "His eyes were dark caverns"
- synonym:
- cavern
1. Bất kỳ không gian kín tối lớn
- "Đôi mắt của anh ấy là hang động tối"
- từ đồng nghĩa:
- hang động
2. A large cave or a large chamber in a cave
- synonym:
- cavern
2. Một hang động lớn hoặc một buồng lớn trong hang động
- từ đồng nghĩa:
- hang động
verb
1. Hollow out as if making a cavern
- synonym:
- cavern ,
- cavern out
1. Rỗng như thể làm một hang động
- từ đồng nghĩa:
- hang động ,
- hang ra
Examples of using
I found this in the cavern.
Tôi tìm thấy điều này trong hang động.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English