Translation meaning & definition of the word "cave" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hang động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cave
[Hang động]/kev/
noun
1. A geological formation consisting of an underground enclosure with access from the surface of the ground or from the sea
- synonym:
- cave
1. Một sự hình thành địa chất bao gồm một bao vây ngầm với sự tiếp cận từ bề mặt của mặt đất hoặc từ biển
- từ đồng nghĩa:
- hang động
verb
1. Hollow out as if making a cave or opening
- "The river was caving the banks"
- synonym:
- cave ,
- undermine
1. Rỗng như thể làm một hang động hoặc mở
- "Dòng sông đã cắt bờ"
- từ đồng nghĩa:
- hang động ,
- làm suy yếu
2. Explore natural caves
- synonym:
- cave ,
- spelunk
2. Khám phá hang động tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- hang động ,
- chơi game
Examples of using
Why did you go to the cave?
Tại sao bạn đi đến hang động?
This is a cave.
Đây là một hang động.
"What's happening in the cave? I'm curious." "I have no idea."
"Chuyện gì đang xảy ra trong hang? Tôi tò mò." "Tôi không có ý tưởng."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English