Translation meaning & definition of the word "caution" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thận trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caution
[Thận trọng]/kɑʃən/
noun
1. The trait of being cautious
- Being attentive to possible danger
- "A man of caution"
- synonym:
- caution ,
- cautiousness ,
- carefulness
1. Đặc điểm của sự thận trọng
- Chú ý đến nguy hiểm có thể
- "Một người đàn ông thận trọng"
- từ đồng nghĩa:
- thận trọng ,
- cẩn thận
2. A warning against certain acts
- "A caveat against unfair practices"
- synonym:
- caution ,
- caveat
2. Cảnh báo chống lại một số hành vi nhất định
- "Một cảnh báo chống lại các hành vi không công bằng"
- từ đồng nghĩa:
- thận trọng ,
- cảnh báo
3. Judiciousness in avoiding harm or danger
- "He exercised caution in opening the door"
- "He handled the vase with care"
- synonym:
- caution ,
- precaution ,
- care ,
- forethought
3. Thận trọng trong việc tránh tác hại hoặc nguy hiểm
- "Anh ấy đã thận trọng trong việc mở cửa"
- "Anh ấy cẩn thận xử lý chiếc bình"
- từ đồng nghĩa:
- thận trọng ,
- đề phòng ,
- chăm sóc ,
- suy nghĩ
4. The trait of being circumspect and prudent
- synonym:
- circumspection ,
- caution
4. Đặc điểm của việc lách luật và thận trọng
- từ đồng nghĩa:
- lách luật ,
- thận trọng
verb
1. Warn strongly
- Put on guard
- synonym:
- caution ,
- admonish ,
- monish
1. Cảnh báo mạnh mẽ
- Cảnh giác
- từ đồng nghĩa:
- thận trọng ,
- khuyên răn ,
- monish
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English