Translation meaning & definition of the word "causal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân quả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Causal
[Nguyên nhân]/kɔzəl/
adjective
1. Involving or constituting a cause
- Causing
- "A causal relationship between scarcity and higher prices"
- synonym:
- causal
1. Liên quan hoặc cấu thành một nguyên nhân
- Gây ra
- "Mối quan hệ nhân quả giữa sự khan hiếm và giá cao hơn"
- từ đồng nghĩa:
- nhân quả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English