Translation meaning & definition of the word "caudal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "caudal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caudal
[Caudal]/kɑdəl/
adjective
1. Constituting or relating to a tail
- "Caudal appendage"
- synonym:
- caudal
1. Cấu thành hoặc liên quan đến một cái đuôi
- "Phần phụ caudal"
- từ đồng nghĩa:
- caudal
2. Resembling a tail
- synonym:
- caudal ,
- taillike
2. Giống như một cái đuôi
- từ đồng nghĩa:
- caudal ,
- taillike
3. Situated in or directed toward the part of the body from which the tail arises
- "Caudal fins"
- "The caudal end of the body"
- synonym:
- caudal
3. Nằm trong hoặc hướng về phía phần cơ thể mà đuôi phát sinh
- "Vây đuôi"
- "Đầu đuôi của cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- caudal
adverb
1. Toward the posterior end of the body
- synonym:
- caudally ,
- caudal
1. Về phía sau của cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- thận trọng ,
- caudal
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English