Translation meaning & definition of the word "catholic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công giáo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Catholic
[Công giáo]/kæθlɪk/
noun
1. A member of a catholic church
- synonym:
- Catholic
1. Một thành viên của một nhà thờ công giáo
- từ đồng nghĩa:
- Công giáo
adjective
1. Of or relating to or supporting catholicism
- "The catholic church"
- synonym:
- Catholic
1. Hoặc liên quan đến hoặc hỗ trợ công giáo
- "Giáo hội công giáo"
- từ đồng nghĩa:
- Công giáo
2. Free from provincial prejudices or attachments
- "Catholic in one's tastes"
- synonym:
- catholic
2. Không có định kiến hoặc chấp trước của tỉnh
- "Công giáo trong thị hiếu của một người"
- từ đồng nghĩa:
- công giáo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English