Translation meaning & definition of the word "cathedral" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà thờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cathedral
[Nhà thờ]/kəθidrəl/
noun
1. Any large and important church
- synonym:
- cathedral
1. Bất kỳ nhà thờ lớn và quan trọng
- từ đồng nghĩa:
- nhà thờ
2. The principal christian church building of a bishop's diocese
- synonym:
- cathedral ,
- duomo
2. Tòa nhà giáo hội kitô giáo chính của giáo phận giám mục
- từ đồng nghĩa:
- nhà thờ ,
- duomo
adjective
1. Relating to or containing or issuing from a bishop's office or throne
- "A cathedral church"
- synonym:
- cathedral
1. Liên quan đến hoặc chứa hoặc phát hành từ văn phòng giám mục hoặc ngai vàng
- "Một nhà thờ chính tòa"
- từ đồng nghĩa:
- nhà thờ
Examples of using
The cathedral dates back to the Middle Ages.
Nhà thờ có từ thời trung cổ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English