Translation meaning & definition of the word "cathartic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cathartic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cathartic
[Công giáo]/kəθɑrtɪk/
noun
1. A purging medicine
- Stimulates evacuation of the bowels
- synonym:
- purgative ,
- cathartic ,
- physic ,
- aperient
1. Một loại thuốc thanh lọc
- Kích thích sơ tán ruột
- từ đồng nghĩa:
- luyện ngục ,
- công giáo ,
- vật lý ,
- kinh nghiệm
adjective
1. Emotionally purging
- synonym:
- cathartic ,
- psychotherapeutic
1. Thanh trừng cảm xúc
- từ đồng nghĩa:
- công giáo ,
- trị liệu tâm lý
2. Emotionally purging (of e.g. art)
- synonym:
- cathartic ,
- releasing
2. Thanh lọc cảm xúc (ví dụ: nghệ thuật)
- từ đồng nghĩa:
- công giáo ,
- phát hành
3. Strongly laxative
- synonym:
- cathartic ,
- evacuant ,
- purgative
3. Nhuận tràng mạnh
- từ đồng nghĩa:
- công giáo ,
- sơ tán ,
- luyện ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English