Translation meaning & definition of the word "caterer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người cung cấp thực phẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caterer
[Người cung cấp thực phẩm]/ketərər/
noun
1. Someone who provides food and service (as for a party)
- synonym:
- caterer
1. Ai đó cung cấp thực phẩm và dịch vụ (như cho một bữa tiệc)
- từ đồng nghĩa:
- người cung cấp thực phẩm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English