Translation meaning & definition of the word "cater" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cater" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cater
[Phục vụ]/ketər/
verb
1. Give what is desired or needed, especially support, food or sustenance
- "The hostess provided lunch for all the guests"
- synonym:
- provide ,
- supply ,
- ply ,
- cater
1. Cung cấp những gì mong muốn hoặc cần thiết, đặc biệt là hỗ trợ, thực phẩm hoặc duy trì
- "Bà chủ nhà cung cấp bữa trưa cho tất cả các vị khách"
- từ đồng nghĩa:
- cung cấp ,
- ply ,
- phục vụ
2. Supply food ready to eat
- For parties and banquets
- synonym:
- cater
2. Cung cấp thực phẩm sẵn sàng để ăn
- Cho các bữa tiệc và tiệc
- từ đồng nghĩa:
- phục vụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English