Translation meaning & definition of the word "category" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Category
[Thể loại]/kætəgɔri/
noun
1. A collection of things sharing a common attribute
- "There are two classes of detergents"
- synonym:
- class ,
- category ,
- family
1. Một tập hợp những thứ chia sẻ một thuộc tính chung
- "Có hai loại chất tẩy rửa"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- thể loại ,
- gia đình
2. A general concept that marks divisions or coordinations in a conceptual scheme
- synonym:
- category
2. Một khái niệm chung đánh dấu sự phân chia hoặc phối hợp trong một sơ đồ khái niệm
- từ đồng nghĩa:
- thể loại
Examples of using
They don't belong under that category.
Họ không thuộc danh mục đó.
It is reasonable to think that there exist other anomalies in this category.
Thật hợp lý khi nghĩ rằng có sự bất thường khác trong thể loại này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English