Translation meaning & definition of the word "categorically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Categorically
[Phân loại]/kætəgɑrɪkli/
adverb
1. In an unqualified manner
- "He flatly denied the charges"
- synonym:
- flatly ,
- categorically ,
- unconditionally
1. Một cách không đủ tiêu chuẩn
- "Anh ta thẳng thừng từ chối các cáo buộc"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng thừng ,
- phân loại ,
- vô điều kiện
Examples of using
I categorically refused.
Tôi từ chối một cách rõ ràng.
I categorically refused.
Tôi từ chối một cách rõ ràng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English