Translation meaning & definition of the word "catchy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "catchy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Catchy
[Hấp dẫn]/kæʧi/
adjective
1. Having concealed difficulty
- "A catchy question"
- "A tricky recipe to follow"
- synonym:
- catchy ,
- tricky
1. Gặp khó khăn che giấu
- "Một câu hỏi hấp dẫn"
- "Một công thức khó khăn để làm theo"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn ,
- khó khăn
2. Likely to attract attention
- "A catchy title for a movie"
- synonym:
- attention-getting ,
- catchy
2. Có khả năng thu hút sự chú ý
- "Một tiêu đề hấp dẫn cho một bộ phim"
- từ đồng nghĩa:
- chú ý ,
- hấp dẫn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English