Translation meaning & definition of the word "catastrophic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thảm họa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Catastrophic
[Thảm họa]/kætəstrɑfɪk/
adjective
1. Extremely harmful
- Bringing physical or financial ruin
- "A catastrophic depression"
- "Catastrophic illness"
- "A ruinous course of action"
- synonym:
- catastrophic ,
- ruinous
1. Cực kỳ có hại
- Mang lại sự hủy hoại về thể chất hoặc tài chính
- "Một cơn trầm cảm thảm khốc"
- "Bệnh thảm khốc"
- "Một quá trình hành động hủy hoại"
- từ đồng nghĩa:
- thảm khốc ,
- hủy hoại
Examples of using
You need to look at things from a different angle, it's not as catastrophic as you think.
Bạn cần nhìn mọi thứ từ một góc độ khác, nó không thảm khốc như bạn nghĩ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English