Translation meaning & definition of the word "cataract" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cataract" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cataract
[Đục thủy tinh thể]/kætərækt/
noun
1. An eye disease that involves the clouding or opacification of the natural lens of the eye
- synonym:
- cataract
1. Một bệnh về mắt liên quan đến sự che mờ hoặc mờ đục của thấu kính tự nhiên của mắt
- từ đồng nghĩa:
- đục thủy tinh thể
2. A large waterfall
- Violent rush of water over a precipice
- synonym:
- cataract
2. Một thác nước lớn
- Nước dâng cao dữ dội trên một vách núi
- từ đồng nghĩa:
- đục thủy tinh thể
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English