Translation meaning & definition of the word "catalyst" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chất xúc tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Catalyst
[Chất xúc tác]/kætələst/
noun
1. (chemistry) a substance that initiates or accelerates a chemical reaction without itself being affected
- synonym:
- catalyst ,
- accelerator
1. (hóa học) một chất bắt đầu hoặc tăng tốc phản ứng hóa học mà không bị ảnh hưởng
- từ đồng nghĩa:
- chất xúc tác ,
- máy gia tốc
2. Something that causes an important event to happen
- "The invasion acted as a catalyst to unite the country"
- synonym:
- catalyst
2. Một cái gì đó gây ra một sự kiện quan trọng xảy ra
- "Cuộc xâm lược đóng vai trò là chất xúc tác để thống nhất đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- chất xúc tác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English