Translation meaning & definition of the word "casualty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương vong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casualty
[Thương vong]/kæʒəwəlti/
noun
1. Someone injured or killed or captured or missing in a military engagement
- synonym:
- casualty
1. Ai đó bị thương hoặc bị giết hoặc bị bắt hoặc mất tích trong một cuộc giao chiến quân sự
- từ đồng nghĩa:
- thương vong
2. Someone injured or killed in an accident
- synonym:
- casualty ,
- injured party
2. Ai đó bị thương hoặc thiệt mạng trong một vụ tai nạn
- từ đồng nghĩa:
- thương vong ,
- bên bị thương
3. An accident that causes someone to die
- synonym:
- fatal accident ,
- casualty
3. Một tai nạn khiến ai đó chết
- từ đồng nghĩa:
- tai nạn chết người ,
- thương vong
4. A decrease of military personnel or equipment
- synonym:
- casualty
4. Giảm nhân viên hoặc thiết bị quân sự
- từ đồng nghĩa:
- thương vong
Examples of using
In war, truth is the first casualty.
Trong chiến tranh, sự thật là thương vong đầu tiên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English