Translation meaning & definition of the word "casually" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông thường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casually
[Tình cờ]/kæʒəwəli/
adverb
1. Not methodically or according to plan
- "He dealt with his course work casually"
- synonym:
- casually
1. Không có phương pháp hoặc theo kế hoạch
- "Anh ấy xử lý công việc khóa học của mình một cách tình cờ"
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ
2. In an unconcerned manner
- "Glanced casually at the headlines"
- synonym:
- casually ,
- nonchalantly
2. Một cách thiếu quan tâm
- "Vui vẻ ở tiêu đề"
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ ,
- thờ ơ
Examples of using
Tom was dressed casually.
Tom ăn mặc giản dị.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English