Translation meaning & definition of the word "castration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Castration
[Thiến]/kæstreʃən/
noun
1. Neutering a male animal by removing the testicles
- synonym:
- castration ,
- emasculation
1. Trung hòa một con vật đực bằng cách loại bỏ tinh hoàn
- từ đồng nghĩa:
- thiến ,
- mê hoặc
2. Surgical removal of the testes or ovaries (usually to inhibit hormone secretion in cases of breast cancer in women or prostate cancer in men)
- "Bilateral castration results in sterilization"
- synonym:
- castration
2. Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn hoặc buồng trứng (thường để ức chế bài tiết hormone trong trường hợp ung thư vú ở phụ nữ hoặc ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới)
- "Kết quả thiến song phương trong triệt sản"
- từ đồng nghĩa:
- thiến
3. The deletion of objectionable parts from a literary work
- synonym:
- expurgation ,
- castration
3. Xóa các phần bị phản đối từ một tác phẩm văn học
- từ đồng nghĩa:
- hết hạn ,
- thiến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English