Translation meaning & definition of the word "casting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đúc" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casting
[Đúc]/kæstɪŋ/
noun
1. Object formed by a mold
- synonym:
- cast ,
- casting
1. Đối tượng được hình thành bởi một khuôn
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- đúc
2. The act of creating something by casting it in a mold
- synonym:
- molding ,
- casting
2. Hành động tạo ra một cái gì đó bằng cách đúc nó trong khuôn
- từ đồng nghĩa:
- đúc
3. The act of throwing a fishing line out over the water by means of a rod and reel
- synonym:
- casting ,
- cast
3. Hành động ném một dây câu ra khỏi nước bằng một cây gậy và cuộn
- từ đồng nghĩa:
- đúc ,
- diễn viên
4. The choice of actors to play particular roles in a play or movie
- synonym:
- casting
4. Sự lựa chọn của các diễn viên để đóng vai trò cụ thể trong một vở kịch hoặc phim
- từ đồng nghĩa:
- đúc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English