Translation meaning & definition of the word "cast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đúc" vào tiếng Việt
Cast
[Diễn viên]noun
1. The actors in a play
- synonym:
- cast ,
- cast of characters ,
- dramatis personae
1. Các diễn viên trong một vở kịch
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- nhân vật ,
- drama persona
2. Container into which liquid is poured to create a given shape when it hardens
- synonym:
- mold ,
- mould ,
- cast
2. Thùng chứa chất lỏng được đổ để tạo hình dạng nhất định khi nó cứng lại
- từ đồng nghĩa:
- khuôn ,
- diễn viên
3. The distinctive form in which a thing is made
- "Pottery of this cast was found throughout the region"
- synonym:
- cast ,
- mold ,
- mould ,
- stamp
3. Hình thức đặc biệt trong đó một điều được thực hiện
- "Đồ gốm của diễn viên này đã được tìm thấy trên toàn khu vực"
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- khuôn ,
- con dấu
4. The visual appearance of something or someone
- "The delicate cast of his features"
- synonym:
- form ,
- shape ,
- cast
4. Sự xuất hiện trực quan của một cái gì đó hoặc ai đó
- "Diễn viên tinh tế của các tính năng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- hình thức ,
- hình dạng ,
- diễn viên
5. Bandage consisting of a firm covering (often made of plaster of paris) that immobilizes broken bones while they heal
- synonym:
- cast ,
- plaster cast ,
- plaster bandage
5. Băng bao gồm một lớp phủ chắc chắn (thường được làm bằng thạch cao của paris) làm bất động xương gãy trong khi chúng chữa lành
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- đúc thạch cao ,
- băng thạch cao
6. Object formed by a mold
- synonym:
- cast ,
- casting
6. Đối tượng được hình thành bởi một khuôn
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- đúc
7. The act of throwing dice
- synonym:
- cast ,
- roll
7. Hành động ném xúc xắc
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- cuộn
8. The act of throwing a fishing line out over the water by means of a rod and reel
- synonym:
- casting ,
- cast
8. Hành động ném một dây câu ra khỏi nước bằng một cây gậy và cuộn
- từ đồng nghĩa:
- đúc ,
- diễn viên
9. A violent throw
- synonym:
- hurl ,
- cast
9. Một cú ném bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- diễn viên
verb
1. Put or send forth
- "She threw the flashlight beam into the corner"
- "The setting sun threw long shadows"
- "Cast a spell"
- "Cast a warm light"
- synonym:
- project ,
- cast ,
- contrive ,
- throw
1. Đặt hoặc gửi đi
- "Cô ấy ném chùm đèn pin vào góc"
- "Mặt trời lặn ném bóng dài"
- "Nêu một câu thần chú"
- "Tạo ra ánh sáng ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- dự án ,
- diễn viên ,
- tranh giành ,
- ném
2. Deposit
- "Cast a vote"
- "Cast a ballot"
- synonym:
- cast
2. Tiền gửi
- "Bỏ phiếu"
- "Bỏ phiếu"
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên
3. Select to play,sing, or dance a part in a play, movie, musical, opera, or ballet
- "He cast a young woman in the role of desdemona"
- synonym:
- cast
3. Chọn chơi, hát hoặc nhảy một phần trong vở kịch, phim, nhạc kịch, opera hoặc múa ba lê
- "Anh ấy đã chọn một phụ nữ trẻ trong vai desdemona"
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên
4. Throw forcefully
- synonym:
- hurl ,
- hurtle ,
- cast
4. Ném mạnh
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- đau ,
- diễn viên
5. Assign the roles of (a movie or a play) to actors
- "Who cast this beautiful movie?"
- synonym:
- cast
5. Giao vai trò của (một bộ phim hoặc một vở kịch) cho các diễn viên
- "Ai đã chọn bộ phim hay này?"
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên
6. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
- "The gypsies roamed the woods"
- "Roving vagabonds"
- "The wandering jew"
- "The cattle roam across the prairie"
- "The laborers drift from one town to the next"
- "They rolled from town to town"
- synonym:
- roll ,
- wander ,
- swan ,
- stray ,
- tramp ,
- roam ,
- cast ,
- ramble ,
- rove ,
- range ,
- drift ,
- vagabond
6. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm
- "Những người gypsies lang thang trong rừng"
- "Cán mơ hồ"
- "Người do thái lang thang"
- "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
- "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đi lang thang ,
- thiên nga ,
- đi lạc ,
- tramp ,
- diễn viên ,
- lan man ,
- rove ,
- phạm vi ,
- trôi dạt ,
- âm đạo
7. Form by pouring (e.g., wax or hot metal) into a cast or mold
- "Cast a bronze sculpture"
- synonym:
- cast ,
- mold ,
- mould
7. Hình thành bằng cách đổ (ví dụ: sáp hoặc kim loại nóng) vào vật đúc hoặc khuôn
- "Đúc một tác phẩm điêu khắc bằng đồng"
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên ,
- khuôn
8. Get rid of
- "He shed his image as a pushy boss"
- "Shed your clothes"
- synonym:
- shed ,
- cast ,
- cast off ,
- shake off ,
- throw ,
- throw off ,
- throw away ,
- drop
8. Thoát khỏi
- "Anh ấy rũ bỏ hình ảnh của mình như một ông chủ thúc đẩy"
- "Mặc quần áo của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- đổ ,
- diễn viên ,
- bỏ đi ,
- rũ bỏ ,
- ném ,
- vứt đi ,
- thả
9. Choose at random
- "Draw a card"
- "Cast lots"
- synonym:
- draw ,
- cast
9. Chọn ngẫu nhiên
- "Vẽ một thẻ"
- "Đúc nhiều"
- từ đồng nghĩa:
- vẽ ,
- diễn viên
10. Formulate in a particular style or language
- "I wouldn't put it that way"
- "She cast her request in very polite language"
- synonym:
- frame ,
- redact ,
- cast ,
- put ,
- couch
10. Xây dựng theo một phong cách hoặc ngôn ngữ cụ thể
- "Tôi sẽ không đặt nó theo cách đó"
- "Cô ấy đưa ra yêu cầu của mình bằng ngôn ngữ rất lịch sự"
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- tái cấu trúc ,
- diễn viên ,
- đặt ,
- đi văng
11. Eject the contents of the stomach through the mouth
- "After drinking too much, the students vomited"
- "He purged continuously"
- "The patient regurgitated the food we gave him last night"
- synonym:
- vomit ,
- vomit up ,
- purge ,
- cast ,
- sick ,
- cat ,
- be sick ,
- disgorge ,
- regorge ,
- retch ,
- puke ,
- barf ,
- spew ,
- spue ,
- chuck ,
- upchuck ,
- honk ,
- regurgitate ,
- throw up
11. Đẩy nội dung của dạ dày qua miệng
- "Sau khi uống quá nhiều, học sinh nôn"
- "Anh thanh trừng liên tục"
- "Bệnh nhân đã lấy lại thức ăn mà chúng tôi đã cho anh ta đêm qua"
- từ đồng nghĩa:
- nôn mửa ,
- thanh trừng ,
- diễn viên ,
- ốm ,
- mèo ,
- bị bệnh ,
- ghê tởm ,
- regorge ,
- thử lại ,
- nôn ,
- barf ,
- phun ra ,
- spue ,
- cười thầm ,
- upchuck ,
- tiếng còi ,
- hồi sinh ,
- ném lên