Translation meaning & definition of the word "casket" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casket
[Casket]/kæskət/
noun
1. Box in which a corpse is buried or cremated
- synonym:
- coffin ,
- casket
1. Hộp trong đó xác chết được chôn hoặc hỏa táng
- từ đồng nghĩa:
- quan tài
2. Small and often ornate box for holding jewels or other valuables
- synonym:
- casket ,
- jewel casket
2. Hộp nhỏ và thường được trang trí công phu để giữ đồ trang sức hoặc các vật có giá trị khác
- từ đồng nghĩa:
- quan tài ,
- quan tài trang sức
verb
1. Enclose in a casket
- synonym:
- casket
1. Kèm theo trong một chiếc quan tài
- từ đồng nghĩa:
- quan tài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English