Translation meaning & definition of the word "cask" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cask
[Cask]/kæsk/
noun
1. The quantity a cask will hold
- synonym:
- cask ,
- caskful
1. Số lượng một thùng sẽ giữ
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- quan tâm
2. A cylindrical container that holds liquids
- synonym:
- barrel ,
- cask
2. Một thùng chứa hình trụ chứa chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- thùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English