Translation meaning & definition of the word "casino" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sòng bạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casino
[Sòng bạc]/kəsinoʊ/
noun
1. A public building for gambling and entertainment
- synonym:
- casino ,
- gambling casino
1. Một tòa nhà công cộng để đánh bạc và giải trí
- từ đồng nghĩa:
- sòng bạc
2. A card game in which cards face up on the table are taken with eligible cards in the hand
- synonym:
- casino ,
- cassino
2. Một trò chơi bài trong đó các thẻ ngửa lên bàn được lấy bằng thẻ đủ điều kiện trong tay
- từ đồng nghĩa:
- sòng bạc ,
- cassino
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English