Translation meaning & definition of the word "casing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "vỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Casing
[Vỏ]/kesɪŋ/
noun
1. The housing or outer covering of something
- "The clock has a walnut case"
- synonym:
- shell ,
- case ,
- casing
1. Vỏ hoặc vỏ ngoài của một cái gì đó
- "Đồng hồ có vỏ quả óc chó"
- từ đồng nghĩa:
- vỏ ,
- trường hợp
2. The outermost covering of a pneumatic tire
- synonym:
- casing
2. Lớp phủ ngoài cùng của lốp khí nén
- từ đồng nghĩa:
- vỏ
3. The enclosing frame around a door or window opening
- "The casings had rotted away and had to be replaced"
- synonym:
- casing ,
- case
3. Khung bao quanh cửa hoặc cửa sổ mở
- "Các vỏ bọc đã bị mục nát và phải được thay thế"
- từ đồng nghĩa:
- vỏ ,
- trường hợp
Examples of using
For safety purposes, remove the plastic casing before use.
Đối với mục đích an toàn, loại bỏ vỏ nhựa trước khi sử dụng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English