Translation meaning & definition of the word "carving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carving
[Khắc]/kɑrvɪŋ/
noun
1. A sculpture created by removing material (as wood or ivory or stone) in order to create a desired shape
- synonym:
- carving
1. Một tác phẩm điêu khắc được tạo ra bằng cách loại bỏ vật liệu (như gỗ hoặc ngà hoặc đá) để tạo ra một hình dạng mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- chạm khắc
2. Removing parts from hard material to create a desired pattern or shape
- synonym:
- carving ,
- cutting
2. Loại bỏ các bộ phận từ vật liệu cứng để tạo ra một mô hình hoặc hình dạng mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- chạm khắc ,
- cắt
3. Creating figures or designs in three dimensions
- synonym:
- sculpture ,
- carving
3. Tạo số liệu hoặc thiết kế theo ba chiều
- từ đồng nghĩa:
- điêu khắc ,
- chạm khắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English