Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "carve" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khắc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Carve

[Khắc]
/kɑrv/

verb

1. Form by carving

  • "Carve a flower from the ice"
    synonym:
  • carve

1. Hình thức bằng cách chạm khắc

  • "Chăn một bông hoa từ băng"
    từ đồng nghĩa:
  • khắc

2. Engrave or cut by chipping away at a surface

  • "Carve one's name into the bark"
    synonym:
  • carve
  • ,
  • chip at

2. Khắc hoặc cắt bằng cách sứt mẻ ở một bề mặt

  • "Khắc tên của một người vào vỏ cây"
    từ đồng nghĩa:
  • khắc
  • ,
  • chip tại

3. Cut to pieces

  • "Father carved the ham"
    synonym:
  • carve
  • ,
  • cut up

3. Cắt thành từng mảnh

  • "Cha khắc giăm bông"
    từ đồng nghĩa:
  • khắc
  • ,
  • cắt