Translation meaning & definition of the word "cartoonist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "artoonist" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cartoonist
[Họa sĩ vẽ tranh biếm họa]/kɑrtunəst/
noun
1. A person who draws cartoons
- synonym:
- cartoonist
1. Một người vẽ phim hoạt hình
- từ đồng nghĩa:
- họa sĩ truyện tranh
Examples of using
I'm a cartoonist.
Tôi là một họa sĩ truyện tranh.
I'm a cartoonist.
Tôi là một họa sĩ truyện tranh.
I'm a cartoonist.
Tôi là một họa sĩ truyện tranh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English