Translation meaning & definition of the word "cartoon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phim hoạt hình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cartoon
[Phim hoạt hình]/kɑrtun/
noun
1. A humorous or satirical drawing published in a newspaper or magazine
- synonym:
- cartoon ,
- sketch
1. Một bản vẽ hài hước hoặc châm biếm được xuất bản trên một tờ báo hoặc tạp chí
- từ đồng nghĩa:
- phim hoạt hình ,
- phác thảo
2. A film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence
- synonym:
- cartoon ,
- animated cartoon ,
- toon
2. Một bộ phim được thực hiện bằng cách chụp một loạt các bản vẽ hoạt hình để tạo ảo giác về chuyển động khi được chiếu theo trình tự nhanh
- từ đồng nghĩa:
- phim hoạt hình ,
- toon
verb
1. Draw cartoons of
- synonym:
- cartoon
1. Vẽ phim hoạt hình
- từ đồng nghĩa:
- phim hoạt hình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English