Translation meaning & definition of the word "carte" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carte" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carte
[Carte]/kɑrt/
noun
1. A list of dishes available at a restaurant
- "The menu was in french"
- synonym:
- menu ,
- bill of fare ,
- card ,
- carte du jour ,
- carte
1. Một danh sách các món ăn có sẵn tại một nhà hàng
- "Thực đơn bằng tiếng pháp"
- từ đồng nghĩa:
- thực đơn ,
- hóa đơn giá vé ,
- thẻ ,
- carte du jour ,
- carte
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English