Translation meaning & definition of the word "carriage" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vận chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carriage
[Vận chuyển]/kærɪʤ/
noun
1. A railcar where passengers ride
- synonym:
- passenger car ,
- coach ,
- carriage
1. Một toa tàu nơi hành khách đi xe
- từ đồng nghĩa:
- xe khách ,
- huấn luyện viên ,
- xe ngựa
2. A vehicle with wheels drawn by one or more horses
- synonym:
- carriage ,
- equipage ,
- rig
2. Một chiếc xe có bánh xe được vẽ bởi một hoặc nhiều con ngựa
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa ,
- trang bị ,
- giàn khoan
3. Characteristic way of bearing one's body
- "Stood with good posture"
- synonym:
- carriage ,
- bearing ,
- posture
3. Cách đặc trưng của cơ thể mang một người
- "Đứng với tư thế tốt"
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa ,
- chịu lực ,
- tư thế
4. A machine part that carries something else
- synonym:
- carriage
4. Một bộ phận máy mang một thứ khác
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa
5. A small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
- synonym:
- baby buggy ,
- baby carriage ,
- carriage ,
- perambulator ,
- pram ,
- stroller ,
- go-cart ,
- pushchair ,
- pusher
5. Một chiếc xe nhỏ có bốn bánh xe trong đó em bé hoặc trẻ em được đẩy xung quanh
- từ đồng nghĩa:
- con bọ ,
- xe đẩy em bé ,
- xe ngựa ,
- bộ lọc ,
- xe đẩy ,
- đẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English