Translation meaning & definition of the word "carpal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carpal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carpal
[Carpal]/kɑrpəl/
noun
1. Any of the eight small bones of the wrist of primates
- synonym:
- carpal bone ,
- carpal ,
- wrist bone
1. Bất kỳ xương nào trong số tám xương nhỏ của cổ tay loài linh trưởng
- từ đồng nghĩa:
- xương ống cổ tay ,
- ống cổ tay ,
- xương cổ tay
adjective
1. Of or relating to the wrist
- "Carpal tunnel syndrome"
- synonym:
- carpal
1. Hoặc liên quan đến cổ tay
- "Hội chứng đường hầm carpal"
- từ đồng nghĩa:
- ống cổ tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English