Translation meaning & definition of the word "carp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carp
[Cá chép]/kɑrp/
noun
1. The lean flesh of a fish that is often farmed
- Can be baked or braised
- synonym:
- carp
1. Thịt nạc của một con cá thường được nuôi
- Có thể nướng hoặc om
- từ đồng nghĩa:
- cá chép
2. Any of various freshwater fish of the family cyprinidae
- synonym:
- carp
2. Bất kỳ loài cá nước ngọt nào thuộc họ codinidae
- từ đồng nghĩa:
- cá chép
verb
1. Raise trivial objections
- synonym:
- cavil ,
- carp ,
- chicane
1. Đưa ra những phản đối tầm thường
- từ đồng nghĩa:
- cavil ,
- cá chép ,
- chicane
Examples of using
The boy was gazing at a school of carp in the pond.
Cậu bé đang nhìn chằm chằm vào một trường cá chép trong ao.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English