Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "carol" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carol" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Carol

[Carol]
/kærəl/

noun

1. Joyful religious song celebrating the birth of christ

    synonym:
  • carol
  • ,
  • Christmas carol

1. Bài hát tôn giáo vui mừng kỷ niệm sự ra đời của chúa kitô

    từ đồng nghĩa:
  • carol
  • ,
  • Giáng sinh carol

2. A joyful song (usually celebrating the birth of christ)

    synonym:
  • carol

2. Một bài hát vui vẻ (thường là kỷ niệm sự ra đời của chúa kitô)

    từ đồng nghĩa:
  • carol

verb

1. Sing carols

  • "They went caroling on christmas day"
    synonym:
  • carol

1. Hát bài hát mừng

  • "Họ đã đi caroling vào ngày giáng sinh"
    từ đồng nghĩa:
  • carol