Translation meaning & definition of the word "carnation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khai thác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carnation
[Hoa cẩm chướng]/kɑrneʃən/
noun
1. Eurasian plant with pink to purple-red spice-scented usually double flowers
- Widely cultivated in many varieties and many colors
- synonym:
- carnation ,
- clove pink ,
- gillyflower ,
- Dianthus caryophyllus
1. Cây á-âu có mùi thơm từ hồng đến đỏ tím thường là hoa đôi
- Được trồng rộng rãi trong nhiều giống và nhiều màu sắc
- từ đồng nghĩa:
- cẩm chướng ,
- đinh hương hồng ,
- hoa hướng dương ,
- Dianthus caryophyllus
2. A pink or reddish-pink color
- synonym:
- carnation
2. Một màu hồng hoặc đỏ hồng
- từ đồng nghĩa:
- cẩm chướng
adjective
1. Pink or pinkish
- synonym:
- carnation
1. Hồng hoặc hồng
- từ đồng nghĩa:
- cẩm chướng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English