Translation meaning & definition of the word "carillon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carillon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carillon
[Carillon]/kɛrəlɑn/
noun
1. Set of bells hung in a bell tower
- synonym:
- carillon
1. Bộ chuông treo trong tháp chuông
- từ đồng nghĩa:
- carillon
2. Playing a set of bells that are (usually) hung in a tower
- synonym:
- bell ringing ,
- carillon ,
- carillon playing
2. Chơi một bộ chuông (thường) được treo trong tháp
- từ đồng nghĩa:
- chuông reo ,
- carillon ,
- chơi carillon
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English