Translation meaning & definition of the word "cargo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cargo
[Hàng hóa]/kɑrgoʊ/
noun
1. Goods carried by a large vehicle
- synonym:
- cargo ,
- lading ,
- freight ,
- load ,
- loading ,
- payload ,
- shipment ,
- consignment
1. Hàng hóa được vận chuyển bằng một chiếc xe lớn
- từ đồng nghĩa:
- hàng hóa ,
- vận đơn ,
- vận chuyển hàng hóa ,
- tải ,
- tải trọng ,
- lô hàng
Examples of using
The cargo was too heavy. The driver couldn't take it.
Hàng hóa quá nặng. Người lái xe không thể lấy nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English