Translation meaning & definition of the word "cardboard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bìa cứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cardboard
[Các tông]/kɑrdbɔrd/
noun
1. A stiff moderately thick paper
- synonym:
- cardboard ,
- composition board
1. Một tờ giấy dày vừa phải
- từ đồng nghĩa:
- các tông ,
- hội đồng thành phần
adjective
1. Without substance
- "Cardboard caricatures of historical figures"
- synonym:
- cardboard ,
- unlifelike
1. Không có chất
- "Biếm họa bìa cứng của các nhân vật lịch sử"
- từ đồng nghĩa:
- các tông ,
- không giống nhau
Examples of using
I need some cardboard boxes to pack my possessions.
Tôi cần một số hộp các tông để đóng gói tài sản của tôi.
Outside the school, she saw people with no homes living in cardboard boxes.
Bên ngoài trường, cô thấy những người không có nhà sống trong các hộp các tông.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English