Translation meaning & definition of the word "card" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thẻ" sang tiếng Việt
Card
[Thẻ]noun
1. One of a set of small pieces of stiff paper marked in various ways and used for playing games or for telling fortunes
- "He collected cards and traded them with the other boys"
- synonym:
- card
1. Một trong những mảnh giấy cứng nhỏ được đánh dấu theo nhiều cách khác nhau và được sử dụng để chơi game hoặc để nói về vận may
- "Anh ấy đã thu thập thẻ và trao đổi chúng với những chàng trai khác"
- từ đồng nghĩa:
- thẻ
2. A card certifying the identity of the bearer
- "He had to show his card to get in"
- synonym:
- card ,
- identity card
2. Một thẻ xác nhận danh tính của người mang
- "Anh ấy phải xuất trình thẻ của mình để vào"
- từ đồng nghĩa:
- thẻ ,
- chứng minh thư
3. A rectangular piece of stiff paper used to send messages (may have printed greetings or pictures)
- "They sent us a card from miami"
- synonym:
- card
3. Một mảnh giấy cứng hình chữ nhật được sử dụng để gửi tin nhắn (có thể đã in lời chào hoặc hình ảnh)
- "Họ đã gửi cho chúng tôi một thẻ từ miami"
- từ đồng nghĩa:
- thẻ
4. Thin cardboard, usually rectangular
- synonym:
- card
4. Các tông mỏng, thường là hình chữ nhật
- từ đồng nghĩa:
- thẻ
5. A witty amusing person who makes jokes
- synonym:
- wag ,
- wit ,
- card
5. Một người thích thú dí dỏm làm trò đùa
- từ đồng nghĩa:
- vẫy ,
- dí dỏm ,
- thẻ
6. A sign posted in a public place as an advertisement
- "A poster advertised the coming attractions"
- synonym:
- poster ,
- posting ,
- placard ,
- notice ,
- bill ,
- card
6. Một dấu hiệu được đăng ở nơi công cộng như một quảng cáo
- "Một poster quảng cáo các điểm tham quan sắp tới"
- từ đồng nghĩa:
- áp phích ,
- đăng bài ,
- bảng hiệu ,
- thông báo ,
- hóa đơn ,
- thẻ
7. A printed or written greeting that is left to indicate that you have visited
- synonym:
- calling card ,
- visiting card ,
- card
7. Một lời chào được in hoặc viết còn lại để cho biết rằng bạn đã truy cập
- từ đồng nghĩa:
- thẻ điện thoại ,
- thẻ thăm ,
- thẻ
8. (golf) a record of scores (as in golf)
- "You have to turn in your card to get a handicap"
- synonym:
- card ,
- scorecard
8. (golf) một kỷ lục về điểm số (như trong golf)
- "Bạn phải bật thẻ của bạn để có được một điểm chấp"
- từ đồng nghĩa:
- thẻ ,
- phiếu ghi điểm
9. A list of dishes available at a restaurant
- "The menu was in french"
- synonym:
- menu ,
- bill of fare ,
- card ,
- carte du jour ,
- carte
9. Một danh sách các món ăn có sẵn tại một nhà hàng
- "Thực đơn bằng tiếng pháp"
- từ đồng nghĩa:
- thực đơn ,
- hóa đơn giá vé ,
- thẻ ,
- carte du jour ,
- carte
10. (baseball) a list of batters in the order in which they will bat
- "The managers presented their cards to the umpire at home plate"
- synonym:
- batting order ,
- card ,
- lineup
10. (bóng chày) một danh sách các batters theo thứ tự mà họ sẽ dơi
- "Các nhà quản lý đã trình thẻ của họ cho trọng tài ở nhà"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng ,
- thẻ ,
- đội hình
11. A printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
- synonym:
- circuit board ,
- circuit card ,
- board ,
- card ,
- plug-in ,
- add-in
11. Một mạch in có thể được chèn vào các khe cắm mở rộng trong máy tính để tăng khả năng của máy tính
- từ đồng nghĩa:
- bảng mạch ,
- thẻ mạch ,
- hội đồng quản trị ,
- thẻ ,
- cắm vào ,
- bổ sung
verb
1. Separate the fibers of
- "Tease wool"
- synonym:
- tease ,
- card
1. Tách các sợi của
- "Xúc xích len"
- từ đồng nghĩa:
- trêu chọc ,
- thẻ
2. Ask someone for identification to determine whether he or she is old enough to consume liquor
- "I was carded when i tried to buy a beer!"
- synonym:
- card
2. Yêu cầu ai đó nhận dạng để xác định xem họ có đủ tuổi để tiêu thụ rượu không
- "Tôi đã được thẻ khi tôi cố gắng mua bia!"
- từ đồng nghĩa:
- thẻ