Translation meaning & definition of the word "carcinogen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carcinogen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carcinogen
[Chất gây ung thư]/kɑrsɪnəʤən/
noun
1. Any substance that produces cancer
- synonym:
- carcinogen
1. Bất kỳ chất nào tạo ra ung thư
- từ đồng nghĩa:
- chất gây ung thư
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English