Translation meaning & definition of the word "carbonate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carbonate" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carbonate
[Cacbonat]/kɑrbənet/
noun
1. A salt or ester of carbonic acid (containing the anion co3)
- synonym:
- carbonate
1. Một muối hoặc este của axit carbonic (có chứa co3 anion)
- từ đồng nghĩa:
- cacbonat
verb
1. Turn into a carbonate
- synonym:
- carbonate
1. Biến thành cacbonat
- từ đồng nghĩa:
- cacbonat
2. Treat with carbon dioxide
- "Carbonated soft drinks"
- synonym:
- carbonate
2. Điều trị bằng carbon dioxide
- "Nước ngọt có ga"
- từ đồng nghĩa:
- cacbonat
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English