Translation meaning & definition of the word "carat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "carat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Carat
[Carat]/kɛrət/
noun
1. A unit of weight for precious stones = 200 mg
- synonym:
- carat
1. Một đơn vị trọng lượng cho đá quý = 200 mg
- từ đồng nghĩa:
- carat
2. The unit of measurement for the proportion of gold in an alloy
- 18-karat gold is 75% gold
- 24-karat gold is pure gold
- synonym:
- karat ,
- carat ,
- kt
2. Đơn vị đo lường tỷ lệ vàng trong hợp kim
- Vàng 18 karat là 75% vàng
- Vàng 24 karat là vàng nguyên chất
- từ đồng nghĩa:
- karat ,
- carat ,
- kt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English