Translation meaning & definition of the word "captivate" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "captivate" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Captivate
[Kích hoạt]/kæptɪvet/
verb
1. Attract
- Cause to be enamored
- "She captured all the men's hearts"
- synonym:
- capture ,
- enamour ,
- trance ,
- catch ,
- becharm ,
- enamor ,
- captivate ,
- beguile ,
- charm ,
- fascinate ,
- bewitch ,
- entrance ,
- enchant
1. Thu hút
- Gây say mê
- "Cô ấy chiếm được tất cả trái tim của đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- bắt giữ ,
- say mê ,
- trance ,
- bắt ,
- tiếng chuông ,
- quyến rũ ,
- bắt đầu ,
- mê hoặc ,
- mê mẩn ,
- lối vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English