Translation meaning & definition of the word "capsule" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viên nang" sang tiếng Việt
Capsule
[Viên nang]noun
1. A small container
- synonym:
- capsule
1. Một container nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- viên nang
2. A pill in the form of a small rounded gelatinous container with medicine inside
- synonym:
- capsule
2. Một viên thuốc ở dạng hộp đựng gelatin tròn nhỏ có thuốc bên trong
- từ đồng nghĩa:
- viên nang
3. A dry dehiscent seed vessel or the spore-containing structure of e.g. mosses
- synonym:
- capsule
3. Một tàu hạt khô khô hoặc cấu trúc chứa bào tử của ví dụ rêu
- từ đồng nghĩa:
- viên nang
4. A shortened version of a written work
- synonym:
- condensation ,
- abridgement ,
- abridgment ,
- capsule
4. Một phiên bản rút gọn của một tác phẩm viết
- từ đồng nghĩa:
- ngưng tụ ,
- cháo ,
- rút ngắn ,
- viên nang
5. A structure that encloses a body part
- synonym:
- capsule
5. Một cấu trúc bao quanh một phần cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- viên nang
6. A spacecraft designed to transport people and support human life in outer space
- synonym:
- space capsule ,
- capsule
6. Một tàu vũ trụ được thiết kế để vận chuyển con người và hỗ trợ cuộc sống của con người ở ngoài vũ trụ
- từ đồng nghĩa:
- viên nang không gian ,
- viên nang
7. A pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency
- Then the pilot descends by parachute
- synonym:
- ejection seat ,
- ejector seat ,
- capsule
7. Ghế phi công trong một chiếc máy bay có thể bị đẩy ra trong trường hợp khẩn cấp
- Sau đó phi công hạ xuống bằng dù
- từ đồng nghĩa:
- ghế phóng ,
- ghế phụ ,
- viên nang
verb
1. Enclose in a capsule
- synonym:
- capsule ,
- capsulate ,
- capsulize ,
- capsulise
1. Kèm theo trong một viên nang
- từ đồng nghĩa:
- viên nang ,
- lật úp
2. Put in a short or concise form
- Reduce in volume
- "Capsulize the news"
- synonym:
- encapsulate ,
- capsule ,
- capsulize ,
- capsulise
2. Đặt ở dạng ngắn hoặc súc tích
- Giảm âm lượng
- "Capsulize tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- đóng gói ,
- viên nang ,
- lật úp